Yếu tố ngôn ngữ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Yếu tố ngôn ngữ là các thành phần cấu trúc và chức năng tạo nên hệ thống ngôn ngữ, gồm âm vị, hình thái, cú pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng. Chúng quyết định cách con người mã hóa, giải mã thông tin và duy trì hiệu quả giao tiếp trong nhiều bối cảnh xã hội và văn hóa khác nhau.

Định nghĩa “Yếu tố ngôn ngữ”

Yếu tố ngôn ngữ là những thành phần cấu trúc và chức năng tạo nên hệ thống ngôn ngữ, bao gồm các đơn vị hình thức (âm, hình vị, từ, cụm, câu), nguyên tắc kết hợp, và cơ chế gắn nghĩa trong ngữ cảnh. Khái niệm này cho phép mô tả ngôn ngữ như một hệ thống nhiều tầng, trong đó mỗi tầng có đơn vị, quy tắc và ràng buộc riêng nhưng tương tác chặt chẽ với các tầng khác để hình thành năng lực giao tiếp của con người.

Theo định hướng của cộng đồng khoa học như Linguistic Society of America, việc nhận diện các yếu tố ngôn ngữ không chỉ dừng ở hình thức (form) mà còn bao gồm chức năng (function) và ý nghĩa (meaning), qua đó giải thích cách con người mã hóa và giải mã thông tin, thái độ và ý định trong diễn ngôn. Cách tiếp cận này mở đường cho việc chuẩn hóa mô tả, đánh giá và giảng dạy ngôn ngữ dựa trên bằng chứng.

Trong ứng dụng giáo dục và đánh giá năng lực, các khung tham chiếu như CEFR của Hội đồng Châu Âu quy định rõ các mặt ngôn ngữ cần rèn luyện và đánh giá (tính chính xác hình thức, độ trôi chảy, kiểm soát từ vựng, nguồn lực ngữ dụng), cho thấy yếu tố ngôn ngữ là nền tảng cho đo lường trình độ và thiết kế chương trình đào tạo.

  • Hình thức: đơn vị và quy tắc kết hợp
  • Chức năng: mục đích giao tiếp và hành vi ngôn ngữ
  • Ý nghĩa: ngữ nghĩa kinh điển và ý nghĩa phụ thuộc ngữ cảnh

Phân loại yếu tố ngôn ngữ

Phân loại phổ biến dựa trên trục cấu trúc: âm vị học (phonology), hình thái học (morphology), cú pháp (syntax), ngữ nghĩa (semantics) và ngữ dụng học (pragmatics). Mỗi lĩnh vực đặt ra hệ khái niệm và phương pháp riêng để mô tả, ví dụ âm vị học nghiên cứu hệ thống âm và quy luật biến thể; hình thái học mô tả tổ chức từ và cơ chế cấu tạo; cú pháp xem xét cấu trúc câu và ràng buộc trật tự; ngữ nghĩa phân tích quan hệ nghĩa; ngữ dụng học giải thích cách nghĩa được hiệu chỉnh bởi ngữ cảnh, mục đích và vai xã hội.

Cách chia tầng này giúp chuẩn hóa việc thu thập và phân tích dữ liệu, thuận lợi cho so sánh liên ngôn ngữ và cho thiết kế công cụ giảng dạy. Tài nguyên chuyên ngành như các chuẩn hướng dẫn của ACTFL hoặc chuyên san học thuật (ví dụ Studies in Second Language Acquisition) thường tổ chức nội dung dạy–học theo các tầng nói trên để đảm bảo bao quát và cân bằng.

Bảng tóm lược dưới đây đối chiếu tầng cấu trúc, câu hỏi nghiên cứu cốt lõi và ví dụ minh họa, hỗ trợ người đọc định vị nhanh trọng tâm phân tích:

Tầng cấu trúc Câu hỏi cốt lõi Ví dụ minh họa
Âm vị học Âm nào là đơn vị chức năng? Quy luật biến âm? Phân biệt /s/–/ʃ/; đồng hóa phụ âm
Hình thái học Từ được cấu tạo ra sao? Hình vị biến đổi thế nào? Tiền tố “bất-”, hậu tố “-hóa”, chia thì–số
Cú pháp Từ kết hợp thành cụm/câu theo ràng buộc nào? Trật tự SVO; phụ thuộc–chi phối
Ngữ nghĩa Nghĩa từ/câu hình thành và quan hệ ra sao? Đồng nghĩa, trái nghĩa, hàm ý chân trị
Ngữ dụng học Ngữ cảnh thay đổi cách hiểu như thế nào? Hàm ngôn, lịch sự, hành vi ngôn từ
  • Tầng thấp (âm–hình thái) kiểm soát tính chính xác hình thức.
  • Tầng cao (ngữ nghĩa–ngữ dụng) quyết định hiệu lực giao tiếp.
  • Cú pháp là cầu nối giữa hình thức và nghĩa.

Vai trò của yếu tố ngôn ngữ trong giao tiếp

Các yếu tố ngôn ngữ cung cấp kho tài nguyên để người nói mã hóa ý định, thái độ và thông tin, đồng thời giúp người nghe giải mã theo tín hiệu hình thức và manh mối ngữ cảnh. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa chính xác hình thức (form accuracy), trôi chảy (fluency) và phù hợp ngữ dụng (appropriateness) là điều kiện cần cho giao tiếp hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh liên văn hóa.

Trong chuẩn đánh giá năng lực như CEFR, yếu tố ngôn ngữ được chuyển hóa thành tiêu chí mô tả năng lực: “range” (độ rộng nguồn lực ngôn ngữ), “accuracy” (độ chính xác), “fluency” (độ trôi chảy), “coherence” (mạch lạc), “interaction” (tương tác) và “cohesion” (liên kết). Cách mô tả này cho phép lượng hóa mức độ thành thạo và định hướng can thiệp sư phạm.

Trong thực tiễn nghề nghiệp, thao tác hóa yếu tố ngôn ngữ giúp thiết kế thông điệp theo mục tiêu: chọn lựa cấu trúc câu để kiểm soát mạch lập luận, điều chỉnh lớp nghĩa và sắc thái lịch sự tùy quan hệ xã hội, tối ưu từ vựng chuyên môn cho độ chính xác. Những nguyên tắc này cũng được áp dụng khi xây dựng tài liệu giảng dạy và khi đánh giá hiệu quả diễn ngôn bằng các rubrics chuẩn hóa của ACTFL.

  • Hiệu quả truyền đạt: tăng rõ ràng, giảm mơ hồ.
  • Tính thuyết phục: tối ưu lựa chọn cú pháp–từ vựng.
  • Phù hợp ngữ cảnh: điều chỉnh lịch sự và quy ước xã hội.

Các yếu tố ngôn ngữ và phát triển ngôn ngữ

Diễn tiến tiếp thu ngôn ngữ ở trẻ em cho thấy trật tự phát triển các yếu tố: phân biệt âm và mẫu âm tiết, bập bẹ–từ đơn, bùng nổ từ vựng, cấu trúc câu đơn đến câu phức, và cuối cùng là tinh chỉnh ngữ dụng (hiểu hàm ngôn, phép lịch sự). Bằng chứng từ tâm lý học phát triển do American Psychological Association tổng hợp cho thấy ngôn ngữ vừa là kết quả vừa là động lực của nhận thức, ảnh hưởng đến học tập đọc–viết, kỹ năng điều hành nhận thức và tương tác xã hội.

Trong bối cảnh dạy–học ngôn ngữ thứ hai, việc “xếp lớp” mục tiêu theo tầng yếu tố giúp thiết kế chương trình có lộ trình: củng cố âm vị–ngữ âm để đảm bảo khả năng phân biệt–phát âm, mở rộng hình thái–từ vựng để tăng độ chính xác, phát triển cú pháp để kiểm soát cấu trúc phức, và huấn luyện ngữ nghĩa–ngữ dụng để giao tiếp phù hợp. Bằng chứng sư phạm đăng tải trên các tạp chí như SSLA cho thấy can thiệp theo tầng đem lại hiệu quả bền vững.

Bảng lộ trình năng lực gợi ý dưới đây minh họa cách liên kết yếu tố ngôn ngữ với mục tiêu học tập và chỉ báo đánh giá, hỗ trợ triển khai giảng dạy theo năng lực:

Yếu tố Mục tiêu học tập Chỉ báo đánh giá
Âm vị/Ngữ âm Phân biệt–sản sinh cặp âm khó Tỷ lệ nhận diện/độ chính xác phát âm
Hình thái/Từ vựng Mở rộng vốn từ theo chủ đề Độ đa dạng từ vựng, lỗi hình thái
Cú pháp Tạo câu phức mạch lạc Độ chính xác cấu trúc, mạch lập luận
Ngữ nghĩa/Ngữ dụng Diễn đạt ý định, lịch sự Phù hợp ngữ cảnh, xử lý hàm ngôn
  • Can thiệp theo tầng giúp phân bổ thời lượng hợp lý.
  • Đánh giá chuẩn hóa dựa trên tiêu chí CEFR/ACTFL.
  • Tích hợp phản hồi liên tục để điều chỉnh lộ trình học.

Mối liên hệ giữa yếu tố ngôn ngữ và văn hóa

Ngôn ngữ và văn hóa có mối quan hệ cộng sinh, trong đó các yếu tố ngôn ngữ vừa phản ánh vừa định hình bản sắc văn hóa. Các lựa chọn từ vựng, cấu trúc cú pháp, và phương thức ngữ dụng thường chứa đựng giá trị, niềm tin và chuẩn mực xã hội của cộng đồng nói ngôn ngữ đó. Ví dụ, mức độ tường minh hay hàm ý trong giao tiếp có thể phản ánh văn hóa thiên về tính trực tiếp hay gián tiếp.

Nghiên cứu liên văn hóa do Language in Society công bố cho thấy yếu tố ngôn ngữ như kính ngữ, dạng câu lịch sự, hoặc chiến lược giảm nhẹ (mitigation strategies) đóng vai trò quan trọng trong duy trì quan hệ xã hội, đặc biệt ở các nền văn hóa coi trọng thứ bậc. Điều này đòi hỏi người học ngoại ngữ không chỉ nắm hình thức và nghĩa mà còn hiểu hệ quy chiếu văn hóa để vận dụng chính xác.

Các khía cạnh này cũng ảnh hưởng trực tiếp tới dịch thuật và biên soạn tài liệu song ngữ. Dịch thuật hiệu quả đòi hỏi sự điều chỉnh yếu tố ngôn ngữ sao cho truyền tải được ý nghĩa gốc đồng thời duy trì tính phù hợp văn hóa, tránh những “dịch thô” gây mất tự nhiên hoặc hiểu lầm.

  • Yếu tố ngôn ngữ chứa dấu ấn giá trị và chuẩn mực văn hóa.
  • Kỹ năng giao tiếp liên văn hóa cần phân tích và điều chỉnh yếu tố ngôn ngữ.
  • Dịch thuật chính xác phụ thuộc vào xử lý yếu tố ngôn ngữ trong bối cảnh văn hóa.

Phương pháp nghiên cứu yếu tố ngôn ngữ

Các nghiên cứu yếu tố ngôn ngữ có thể dựa trên nhiều phương pháp khác nhau. Phân tích ngữ liệu (corpus analysis) khai thác tập hợp văn bản hoặc lời nói lớn để thống kê tần suất, đồng xuất hiện và biến thể của các đơn vị ngôn ngữ. Cách tiếp cận này giúp phát hiện xu hướng sử dụng trong cộng đồng hoặc theo thời gian, được hỗ trợ bởi các kho ngữ liệu như Sketch Engine.

Thí nghiệm tâm lý ngôn ngữ (psycholinguistic experiments) kiểm tra cách bộ não xử lý các yếu tố ngôn ngữ, ví dụ tốc độ nhận diện từ, phản ứng với cấu trúc câu phức, hoặc ảnh hưởng của ngữ cảnh tới giải mã nghĩa. Công cụ phổ biến gồm theo dõi chuyển động mắt (eye-tracking), đo điện não đồ (EEG) hoặc chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI).

Phân tích diễn ngôn (discourse analysis) tập trung vào cách yếu tố ngôn ngữ vận hành trong các tương tác thực tế, xem xét mạch lạc, chiến lược tương tác và chức năng xã hội của ngôn từ. Kết hợp các phương pháp này cho phép tiếp cận toàn diện, từ vi mô (âm, từ) đến vĩ mô (diễn ngôn, văn hóa).

  • Phân tích ngữ liệu: phát hiện xu hướng và mẫu ngôn ngữ.
  • Tâm lý ngôn ngữ: nghiên cứu quá trình xử lý và tiếp nhận.
  • Phân tích diễn ngôn: khám phá chức năng xã hội của yếu tố ngôn ngữ.

Ứng dụng trong giảng dạy và học ngôn ngữ

Trong giảng dạy ngôn ngữ, việc phân tách và rèn luyện từng yếu tố ngôn ngữ giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc. Chương trình dạy thường bao gồm các mô-đun luyện âm vị để cải thiện phát âm và khả năng nghe, mô-đun từ vựng–hình thái để mở rộng nguồn từ, và mô-đun cú pháp để tăng khả năng tạo lập câu phức và diễn đạt logic.

Các khung tham chiếu như ACTFL Proficiency GuidelinesCEFR đóng vai trò tiêu chuẩn hóa mục tiêu và đánh giá năng lực, đảm bảo người học đạt được khả năng sử dụng yếu tố ngôn ngữ phù hợp với từng cấp độ. Các tiêu chí này bao gồm độ chính xác, độ đa dạng, mạch lạc, và khả năng điều chỉnh ngôn ngữ theo ngữ cảnh.

Ứng dụng công nghệ, như hệ thống nhận diện giọng nói và phản hồi tự động, cho phép cá nhân hóa luyện tập yếu tố ngôn ngữ. Các nền tảng học trực tuyến tích hợp AI có thể phân tích lỗi phát âm, gợi ý từ vựng thay thế, hoặc tái cấu trúc câu để phù hợp hơn với ngữ cảnh mục tiêu.

  • Luyện tập theo mô-đun từng yếu tố để xây nền tảng chắc chắn.
  • Sử dụng tiêu chuẩn CEFR/ACTFL để đo lường tiến bộ.
  • Khai thác công nghệ để cá nhân hóa và tối ưu hóa luyện tập.

Thách thức trong phân tích yếu tố ngôn ngữ

Một số thách thức lớn gồm sự tồn tại của biến thể ngôn ngữ (dialects), ảnh hưởng của vay mượn từ và hiện tượng lai ngôn ngữ (code-switching). Những yếu tố này làm phức tạp việc xác định tiêu chuẩn hình thức và chức năng, nhất là khi phân tích dữ liệu từ cộng đồng song ngữ hoặc đa ngữ.

Yếu tố phi ngôn ngữ như ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt cũng tương tác với yếu tố ngôn ngữ để tạo nên ý nghĩa tổng thể, nhưng khó đo lường và mô hình hóa chính xác. Ngoài ra, sự thay đổi nhanh chóng của ngôn ngữ do ảnh hưởng của mạng xã hội và truyền thông số đặt ra thách thức cho việc duy trì khung phân tích cập nhật.

Để giải quyết, cần kết hợp phương pháp liên ngành từ ngôn ngữ học, tâm lý học, nhân học và khoa học máy tính. Điều này cho phép xây dựng mô hình vừa phản ánh quy tắc truyền thống vừa linh hoạt thích nghi với biến động ngôn ngữ hiện đại.

  • Biến thể và lai ngôn ngữ làm khó tiêu chuẩn hóa phân tích.
  • Yếu tố phi ngôn ngữ khó đo lường nhưng ảnh hưởng mạnh.
  • Ngôn ngữ số biến đổi nhanh, đòi hỏi khung phân tích linh hoạt.

Triển vọng nghiên cứu và ứng dụng

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) mở ra cơ hội phân tích yếu tố ngôn ngữ ở quy mô lớn và độ chi tiết cao. Các mô hình học sâu (deep learning) có thể nhận diện, phân loại và dự đoán yếu tố ngôn ngữ dựa trên dữ liệu ngữ liệu khổng lồ.

Ứng dụng bao gồm dịch máy, trợ lý ảo, phân tích cảm xúc và hệ thống hỗ trợ học tập thông minh. Các hệ thống này không chỉ nhận dạng hình thức mà còn có thể xử lý ngữ nghĩa và ngữ dụng, tiến gần hơn đến khả năng giao tiếp tự nhiên của con người. Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu để đảm bảo AI xử lý yếu tố ngôn ngữ một cách phù hợp với chuẩn mực văn hóa và xã hội.

Triển vọng dài hạn là tích hợp yếu tố ngôn ngữ vào các nền tảng giáo dục, truyền thông và dịch vụ số để tăng hiệu quả giao tiếp, cá nhân hóa nội dung và hỗ trợ người học hoặc người dùng trong thời gian thực.

  • AI/NLP cho phép phân tích yếu tố ngôn ngữ quy mô lớn.
  • Ứng dụng rộng rãi trong giáo dục, truyền thông, dịch vụ số.
  • Cần đảm bảo tính phù hợp văn hóa và xã hội trong xử lý tự động.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề yếu tố ngôn ngữ:

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo đại học chuyên ngành ngôn ngữ ở các trường đại học tại Đồng Nai
Tạp chí Giáo dục - - Trang 60-64 - 2021
Nhu cầu thực tiễn cho thấy, hiện nay cần nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo đại học chuyên ngành ngôn ngữ ở các trường đại học tại Đồng Nai để cung cấp nguồn nhân lực cho các khu công nghiệp trên địa bàn. Bài báo xác định và định lượng các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo các ngành ngôn ngữ; từ đó, đưa ra các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng đào tạo chuyên ngành ngôn ngữ ở các trường đ...... hiện toàn bộ
#Yếu tố ảnh hưởng #chất lượng đào tạo #chuyên ngành ngôn ngữ #đại học
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG BÀI DỊCH NỐI TIẾP CỦA SINH VIÊN NGÀNH NGÔN NGỮ ANH TẠI CÁC PHÒNG HỌC ĐA PHƯƠNG TIỆN: NHÌN TỪ GÓC ĐỘ GIẢNG VIÊN
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - Tập 39 Số 2 - Trang 149-163 - 2023
Nghiên cứu này nhằm tìm ra những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bài dịch nối tiếp của sinh viên ngành ngôn ngữ Anh Trường Ngoại ngữ - Du lịch, Đại học Công nghiệp Hà Nội. Dữ liệu của nghiên cứu được thu thập từ phỏng vấn bán cấu trúc được biên tập và chỉnh sửa từ nghiên cứu của Chunli và cộng...... hiện toàn bộ
#quality #consecutive interpretation #semi-structured interview #errors
Những yếu tố gây trở ngại trong kỹ năng nghe tiếng Anh của sinh viên năm 2 chuyên ngành ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Tây Đô
Tạp chí Khoa học và Kinh tế phát triển Trường Đại học Nam Cần Thơ - Số 19 - Trang 64-75 - 2022
Nghe tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và quá trình giáo dục tiếng Anh. Tuy nhiên, trong đợt đại dịch Covid-19, hầu hết sinh viên Trường Đại học Tây Đô đều gặp khó khăn khi học môn này. Mặc dù nghe là một kỹ năng cơ bản để tiếp thu một ngôn ngữ, nhưng nó được coi là một trong những kỹ năng phức tạp nhất mà người học phải thành thạo, đặc biệt là khi học ngoại ngữ. Có 7...... hiện toàn bộ
#đại học Tây Đô #nghe tiếng anh #sinh viên
Sự tương tác của các yếu tố ngôn ngữ và số học ảnh hưởng đến hiệu suất của người lớn trong các bài toán từ vựng số học Dịch bởi AI
Cognitive Processing - Tập 21 - Trang 105-125 - 2020
Hiệu suất trong các bài toán từ vựng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngôn ngữ và số học, cũng như sự tương tác của chúng. Để nghiên cứu những yếu tố và sự tương tác này, chúng tôi đã thao tác độc lập các yếu tố ngôn ngữ và số học trong một thiết kế trong đó có các tham số phức tạp (a) trong lĩnh vực số học: mượn/cầm (không mượn/cầm so với mượn/cầm), phép toán (cộng so với trừ), (b) trong lĩnh vực ngôn...... hiện toàn bộ
#bài toán từ vựng #yếu tố ngôn ngữ #yếu tố số học #tương tác ngôn ngữ và số học #độ khó bài toán
Yếu tố ảnh hưởng chất lượng dạy và học trực tuyến: Góc nhìn của sinh viên ngôn ngữ Anh
Tạp chí Khoa học và Kinh tế phát triển Trường Đại học Nam Cần Thơ - Số 20 - Trang 55-63 - 2023
Trong thời kỳ phát triển nhanh của Công nghệ thông tin, việc áp dụng công nghệ, đặc biệt là hình thức áp dụng các nền tảng trực tuyến vào giảng dạy đã chứng minh được tiềm năng của mình. Vì vậy, để phát huy tiềm năng đó một cách tối đa, việc hiểu về các yếu tố ảnh hưởng chất lượng dạy và học trực tuyến là cần thiết. Nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến chất lư...... hiện toàn bộ
#Dạy và học trực tuyến #Sinh viên ngôn ngữ Anh #Yếu tố ảnh hưởng
Nhận diện yếu tố văn hóa Hàn Quốc thông qua ngôn ngữ trong tác phẩm văn học - Ứng dụng với học phần Biên dịch Hàn - Việt
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Tập 7 Số 4b - Trang 687-698 - 2022
Tác phẩm văn học chính là thực thể của văn hóa được biểu hiện bằng ngôn ngữ nên nó vừa là tài liệu giảng dạy ngôn ngữ, đồng thời là tài liệu hữu ích cho việc giảng dạy văn hóa. Tiếng Hàn nói chung và ngôn ngữ trong tác phẩm văn học Hàn Quốc nói riêng đóng vai trò hình thành nên mã ký hiệu giữ gìn văn hóa Hàn Quốc. Từ thực tiễn giảng dạy và kinh nghiệm biên dịch tác phẩm văn học Hàn Quốc sang tiến...... hiện toàn bộ
#dạy và học văn hóa Hàn Quốc #văn hóa và ngôn ngữ #ngôn ngữ văn học #biên dịch
Nhận diện và Đặc trưng Gen Kẽm Ngón Tay SCAN ở Người ZNF449 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2006
Protein kẽm ngón tay đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng tế bào khác nhau, bao gồm sự sinh sản tế bào, phân hóa và sự chết tế bào. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định một gen mã hóa protein kẽm ngón tay có tên là ZNF449, được tách ra từ thư viện cDNA tinh hoàn người và được lập bản đồ tại Xq26.3 bằng cách tìm kiếm cơ sở dữ liệu gen UCSC. cDNA của ZNF449 bao gồm 4035 nucleotide và...... hiện toàn bộ
#protein kẽm ngón tay #ZNF449 #nhân tế bào #yếu tố phiên mã
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC SINH VIÊN NGÀNH NGÔN NGỮ ANH SỬ DỤNG CHATGPT CHO CÁC BÀI VIẾT HỌC THUẬT
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - Tập 41 Số 3 - Trang 110-125 - 2025
Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục, đặc biệt là ChatGPT cho mục đích học thuật, đang thu hút đông đảo sự quan tâm. Nghiên cứu này tập trung tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh khi sử dụng ChatGPT để hoàn thành b&agrav...... hiện toàn bộ
#ChatGPT acceptance #academic writing #university students #UTAUT model
Tổng số: 19   
  • 1
  • 2